🔍
Search:
SỐNG TIẾP
🌟
SỐNG TIẾP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1
목숨을 이어가다.
1
SỐNG TIẾP:
Tiếp nối sự sống.
-
2
어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 나가다.
2
CỐ SỐNG, SỐNG QUA NGÀY:
Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.
🌟
SỐNG TIẾP
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
앞으로 해야 할 일들이 많이 남아 있다.
1.
CON ĐƯỜNG PHÍA TRƯỚC CÒN XA:
Những việc sẽ phải làm sắp tới còn rất nhiều.
-
2.
앞으로 살아갈 날들이 많이 남아 있다.
2.
CON ĐƯỜNG PHÍA TRƯỚC CÒN XA:
Những ngày sống tiếp sắp tới còn rất nhiều.
-
☆☆
Động từ
-
1.
목숨을 이어가다.
1.
SỐNG TIẾP:
Tiếp nối sự sống.
-
2.
어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 나가다.
2.
CỐ SỐNG, SỐNG QUA NGÀY:
Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.
-
☆☆
Động từ
-
3.
목숨을 이어오다.
3.
SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ:
Duy trì mạng sống.
-
2.
죽지 않고 돌아오다.
2.
CÒN SỐNG TRỞ VỀ:
Không chết mà trở về.
-
4.
없어지지 않고 남아 있다.
4.
CÒN TỒN TẠI:
Không mất đi mà vẫn còn.
-
1.
어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 오다.
1.
CỐ SỐNG, SỐNG QUA NGÀY:
Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.
-
Danh từ
-
1.
(낮잡아 이르는 말로) 일본식을 받아들인 문화나 생활 양식.
1.
MÀU SẮC NHẬT:
(cách nói hạ thấp) Văn hóa hay lối sống tiếp nhận kiểu Nhật Bản.